Có 2 kết quả:

冷战 lěng zhàn ㄌㄥˇ ㄓㄢˋ冷戰 lěng zhàn ㄌㄥˇ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chiến tranh lạnh

Từ điển Trung-Anh

(1) cold war
(2) (coll.) shiver
(3) shudder

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chiến tranh lạnh

Từ điển Trung-Anh

(1) cold war
(2) (coll.) shiver
(3) shudder

Bình luận 0