Có 2 kết quả:
冷战 lěng zhàn ㄌㄥˇ ㄓㄢˋ • 冷戰 lěng zhàn ㄌㄥˇ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chiến tranh lạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) cold war
(2) (coll.) shiver
(3) shudder
(2) (coll.) shiver
(3) shudder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiến tranh lạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) cold war
(2) (coll.) shiver
(3) shudder
(2) (coll.) shiver
(3) shudder
Bình luận 0